Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ký giả

Academic
Friendly

Từ "ký giả" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Ký giả thường phải đi khắp nơi để thu thập thông tin."
  • Câu nâng cao: "Trong thời đại công nghệ số, vai trò của ký giả ngày càng trở nên quan trọng hơn khi họ không chỉ viết bài còn phải sử dụng mạng xã hội để cập nhật tin tức nhanh chóng."
Các biến thể của từ:
  • Ký sự: thể loại văn học hoặc báo chí ghi lại những sự kiện, trải nghiệm thực tế.
  • Ký giả tự do: ký giả không làm việc cố định cho một tờ báo hay một cơ quan truyền thông nào, viết bài theo hợp đồng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phóng viên: Tương tự như ký giả, phóng viên cũng người viết tin tức, nhưng thường nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin tại hiện trường.
  • Nhà báo: thuật ngữ chung hơn để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực báo chí, bao gồm cả ký giả phóng viên.
Các cách sử dụng khác:
  • Ký giả điều tra: ký giả chuyên nghiên cứu điều tra các vấn đề, vụ việc để viết các bài báo sâu sắc hơn.
  • Ký giả thể thao: người viết về các sự kiện thể thao, cung cấp thông tin, phân tích bình luận về các trận đấu.
Tóm lại:

Ký giả một nghề nghiệp quan trọng trong xã hội hiện đại, giúp truyền đạt thông tin tạo ra sự kết nối giữa các sự kiện công chúng.

  1. d. 1. Nhà viết báo. 2. Người viết ký sự.

Words Containing "ký giả"

Comments and discussion on the word "ký giả"